Trường Đại học Xây dựng Hà Nội hiện có một đội ngũ viên chức trình độ chuyên môn cao, có bề dày kinh nghiệm, tâm huyết với công việc, đảm bảo thực hiện tốt các nhiệm vụ chính trị của Nhà trường. Tính đến tháng 03/4/2019, đội ngũ cán bộ của Trường Đai học Xây dựng Hà Nội gồm 921 cán bộ viên chức, trong đó số cán bộ giảng dạy là 660 người (71.66%), viên chức hành chính là 164 người (17.81%), viên chức hướng dẫn thí nghiệm, thực hành là 46 người (4.99%) hợp đồng theo Nghị định 68 là 51 người (5.54%). Đội ngũ giảng viên của trường là những nhà giáo, nhà khoa học hàng đầu, đang tham gia giảng dạy 39 ngành/chuyên ngành ở trình độ đại học, 15 ngành cao học và 13 chuyên ngành tiến sĩ, trong đó có:
- Nhà giáo Nhân dân: 09
- Nhà giáo ưu tú: 67
- Giáo sư: 24
- Phó Giáo sư: 102
- Giảng viên cao cấp và giảng viên chính: 137
- Tiến sĩ Khoa học và Tiến sĩ: 213
- Thạc sĩ: 429
Đào tạo và bồi dưỡng đội ngũ cán bộ viên chức là công việc được đặc biệt coi trọng của Nhà trường. Vì vậy, đội ngũ cán bộ viên chức ngày càng lớn mạnh cả về chất lượng và số lượng.
Danh sách Nhà giáo nhân dân
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Năm phong tặng |
1 |
Nguyễn Sanh Dạn |
1914 |
1990 |
2 |
GS.TS Lều Thọ Trình |
1935 |
1996 |
3 |
GS.TS KH Nguyễn Văn Chọn |
1935 |
1998 |
4 |
GS.TS KH Phạm Ngọc Đăng |
1937 |
2002 |
5 |
GS.TS Nguyễn Đăng Hạc |
1943 |
2006 |
6 |
GS.TS Trần Hiếu Nhuệ |
1940 |
2006 |
7 |
GS.TS KH Nguyễn Mậu Bành |
1937 |
2008 |
8 |
GS.TS KH Nguyễn Xuân Trục |
1935 |
2010 |
9 |
GS.TS KH Lâm Quang Cường |
1939 |
2010 |
Danh sách Nhà giáo ưu tú
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Năm phong tặng |
1 |
GS.TS KH Nguyễn Trâm |
1935 |
1988 |
2 |
GS.TS Ngô Thế Phong |
1939 |
1990 |
3 |
GS.TS Vũ Công Ngữ |
1936 |
1990 |
4 |
GS.TS KH Nguyễn Tài |
1936 |
1990 |
5 |
GS.TS KH Nguyễn Như Khải |
1939 |
1990 |
6 |
GS.TS Nguyễn Đình Điện |
1935 |
1990 |
7 |
GS.TS Trần Ngọc Chấn |
1937 |
1990 |
8 |
PGS.TS Đoàn Như Kim |
1937 |
1990 |
9 |
GS.TS Nguyễn Xuân Đặng |
1930 |
1992 |
10 |
GS.TS Lê Văn Thưởng |
1932 |
1992 |
11 |
GS.TS Dương Học Hải |
1934 |
1992 |
12 |
GS.TS Đoàn Định Kiến |
1938 |
1992 |
13 |
GS.TS Nguyễn Đình Cống |
1937 |
1992 |
14 |
PGS.TS Võ Văn Thảo |
1937 |
1992 |
15 |
GS.TS Nguyễn Tấn Quý |
1938 |
1994 |
16 |
PGS.TS Hồ Ngọc Luyện |
1935 |
1994 |
17 |
GS.TS KH Phạm Huyễn |
1937 |
1994 |
18 |
PGS.Nguyễn Văn Long |
1929 |
1994 |
19 |
PGS.TS Nguyễn Văn Bảo |
1931 |
1994 |
20 |
GS.TS Phạm Khắc Hùng |
1939 |
1994 |
21 |
PGS.Nguyễn Khải |
1931 |
1994 |
22 |
GS.TS Nguyễn Mạnh Yên |
1938 |
1994 |
23 |
GS.TS Đỗ Bá Chương |
1935 |
1997 |
24 |
PGS. Đặng Thái Hoàng |
1939 |
1997 |
25 |
PGS. Lê Đức Lai |
1942 |
1997 |
26 |
PGS.TS Hoàng Phủ Lan |
1937 |
1997 |
27 |
GS.TS Lê Đình Tâm |
1938 |
1997 |
28 |
PGS.TS Nguyễn Khánh Tường |
1936 |
1997 |
29 |
PGS.TS Nguyễn Tường |
1935 |
1997 |
30 |
GVC.Nguyễn Tiến Oanh |
1937 |
1997 |
31 |
PGS.TS Hoàng Văn Quý |
1935 |
1997 |
32 |
GVC.Nguyễn Quang Cự |
1940 |
1998 |
33 |
GS.TS Trần Đình Bửu |
1933 |
1998 |
34 |
GS.TS KH Trịnh Trọng Hàn |
1936 |
1998 |
35 |
Lê Vân Long |
1938 |
1998 |
36 |
GS.TS Nguyễn Văn Phó |
1937 |
1998 |
37 |
GS.TS KH Ngô Thế Thi |
1939 |
1998 |
38 |
GS.TS Nguyễn Đức Thiềm |
1938 |
1998 |
39 |
TS Phạm Quang Cự |
1942 |
2000 |
40 |
GS.TS Lương Phương Hậu |
1940 |
2000 |
41 |
PGS.TS Lê Ngọc Hồng |
1945 |
2000 |
42 |
GS.TS Nguyễn Huy Thanh |
1941 |
2000 |
43 |
GS.TS KH Nguyễn Minh Tuyển |
1940 |
2000 |
44 |
GS.TS KH Trần Hữu Uyển |
1938 |
2000 |
45 |
PGS.TS Nguyễn Lê Ninh |
1947 |
2000 |
46 |
PGS.TS Phạm Đức Nguyên |
1940 |
2002 |
47 |
PGS.TS Đào Văn Toại |
1944 |
2002 |
48 |
GS.TSKH Phùng Văn Lự |
1942 |
2002 |
49 |
PGS.TS Nguyễn Văn Hảo |
1946 |
2002 |
50 |
PGS.TS Phan Duy Pháp |
1939 |
2002 |
51 |
PGS.TS Doãn Tam Hoè |
1943 |
2002 |
52 |
GS.TS KH Nguyễn Mạnh Thu |
1945 |
2002 |
53 |
PGS.TS Bùi Văn Bội |
1941 |
2006 |
54 |
GS.TS Vũ Đình Phụng |
1941 |
2006 |
55 |
PGS.TS Bùi Văn Yêm |
1940 |
2006 |
56 |
GS.TS Phạm Văn Hội |
1947 |
2008 |
57 |
PGS.TS Phạm Hồng Nhật |
1939 |
2008 |
58 |
PGS.TS Nguyễn Văn Hùng |
1949 |
2008 |
59 |
PGS.TS Tăng Văn Đoàn |
1940 |
2008 |
60 |
PGS.TS Nguyễn Quang Viên |
1950 |
2008 |
61 |
PGS.TS Vũ Minh Đức |
1950 |
2008 |
62 |
PGS.TS Lê Đình Phiên |
1934 |
2008 |
63 |
PGS.TS Vũ Như Cầu |
1936 |
2008 |
64 |
PGS.TS Đinh Đăng Quang |
1952 |
2010 |
65 |
PGS.TS Phạm Duy Hòa |
1962 |
2010 |
66 |
PGS.TS Vũ Liêm Chính |
1946 |
2010 |
67 |
GVC. Đỗ Hữu Nghĩa |
1937 |
2010 |
68 |
GS.TS Phan Quang Minh |
|
2012 |
69 |
PGS.TS Lê Ngọc Thạch |
|
2012 |
70 |
PGS.TS Phạm Quang Dũng |
|
2012 |
71 |
PGS.TS Trần Văn Tấn |
|
2014 |
72 |
PGS.TS Vũ Hữu Hải |
|
2014 |
73 |
PGS.TS Trần Đức Hạ |
|
2014 |
74 |
PGS.TS Bùi Sỹ Lý |
|
2014 |
75 |
PGS.TS Lê Bá Huế |
|
2014 |
Danh sách Giáo sư
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Năm phong tặng |
1 |
Đặng Hữu |
1930 |
1980 |
2 |
Đỗ Quốc Sam |
1929 |
1980 |
3 |
Nguyễn Văn Hường |
1929 |
1980 |
4 |
Hà Huy Cương |
|
1980 |
5 |
Nguyễn Văn Đạt |
|
1980 |
6 |
Hoàng Văn Tân |
|
1980 |
7 |
Nguyễn Trâm |
1935 |
1980 |
8 |
Nguyễn Xuân Trường |
1931 |
1980 |
9 |
Nguyễn Văn Tuyên |
|
1980 |
10 |
Nguyễn Văn Bào |
|
1984 |
11 |
Lê Thạc Cán |
1931 |
1984 |
12 |
Nguyễn Xuân Đặng |
1930 |
1984 |
13 |
Vũ Văn Tảo |
1930 |
1984 |
14 |
Lê Văn Thưởng |
1932 |
1984 |
15 |
Nguyễn Xuân Trục |
1935 |
1984 |
16 |
Trần Đình Bửu |
1933 |
1991 |
17 |
Phạm Ngọc Đăng |
1937 |
1991 |
18 |
Nguyễn Văn Chọn |
1935 |
1991 |
19 |
Dương Học Hải |
1934 |
1991 |
20 |
Phạm Huyễn |
1937 |
1991 |
21 |
Nguyễn Như Khải |
1939 |
1991 |
22 |
Vũ Công Ngữ |
1936 |
1991 |
23 |
Ngô Thế Phong |
1939 |
1991 |
24 |
Nguyễn Tài |
1936 |
1991 |
25 |
Lều Thọ Trình |
1935 |
1991 |
26 |
Trịnh Trọng Hàn |
1936 |
1991 |
27 |
Nguyễn Minh Tuyển |
1940 |
1991 |
28 |
Ngô Thế Thi |
1939 |
1991 |
29 |
Trần Ngọc Chấn |
1937 |
1992 |
30 |
Nguyễn Đình Cống |
1937 |
1992 |
31 |
Phạm Khắc Hùng |
1939 |
1992 |
32 |
Đoàn Định Kiến |
1938 |
1992 |
33 |
Nguyễn Đình Điện |
1935 |
1992 |
34 |
Nguyễn Văn Phó |
1937 |
1996 |
35 |
Nguyễn Mạnh Yên |
1938 |
1996 |
36 |
Trần Hiếu Nhuệ |
1940 |
1996 |
37 |
Nguyễn Tấn Quý |
1938 |
1996 |
38 |
Đỗ Bá Chương |
1935 |
1996 |
39 |
Lương Phương Hậu |
1940 |
1996 |
40 |
Lê Đình Tâm |
1938 |
1996 |
41 |
Nguyễn Đức Thiềm |
1938 |
1996 |
42 |
Phùng Văn Lự |
1942 |
2002 |
43 |
Trần Hữu Uyển |
1938 |
2002 |
44 |
Nguyễn Huy Thanh |
1941 |
2002 |
45 |
Nguyễn Mậu Bành |
1937 |
2002 |
46 |
Nguyễn Đăng Hạc |
1943 |
2002 |
47 |
Lâm Quang Cường |
1939 |
2002 |
48 |
Nguyễn Mạnh Thu |
1945 |
2002 |
49 |
Lê Xuân Huỳnh |
1949 |
2005 |
50 |
Vũ Đình Phụng |
1941 |
2005 |
51 |
Phan Quang Minh |
1960 |
2011 |
52 |
Phạm Văn Hội |
1947 |
2011 |
53 |
Phạm Đình Việt |
1946 |
2012 |
54 |
Nguyễn Thị Kim Thái |
1954 |
2013 |
Danh sách Phó giáo sư
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Năm phong tặng |
1 |
Trương Thao |
1934 |
1980 |
2 |
Võ Văn Thảo |
1937 |
1980 |
3 |
Trương Tùng |
|
|
4 |
Trần Văn Hãn |
|
1984 |
5 |
Trần Bình |
|
- |
6 |
Hồ Trọng Huề |
|
- |
7 |
Nguyễn Bá Dũng |
|
- |
8 |
Ngô Văn Định |
|
- |
9 |
Nguyễn Khải |
1931 |
- |
10 |
Hoàng Phủ Lan |
1937 |
- |
11 |
Nguyễn Kim Luyện |
1934 |
- |
12 |
Hồ Ngọc Luyện |
1935 |
- |
13 |
Phan Duy Pháp |
1939 |
|
14 |
Ngô Văn Quỳ |
1937 |
- |
15 |
Lê Đức Thắng |
1937 |
- |
16 |
Hoàng Huy Thắng |
|
- |
17 |
Bùi Vạn Trân |
|
- |
18 |
Trần Trung Ý |
|
- |
19 |
Nguyễn Văn Long |
|
1988 |
20 |
Nguyễn Xuân Liên |
1942 |
1991 |
21 |
Nguyễn Hữu An |
1942 |
- |
22 |
Bùi Văn Bội |
1941 |
- |
23 |
Đoàn Như Kim |
1937 |
- |
24 |
Nguyễn Trọng Chuyền |
1935 |
- |
25 |
Vũ Như Cầu |
1936 |
- |
26 |
Phạm Văn Giáp |
1941 |
- |
27 |
Vũ Uyển Dĩnh |
1944 |
- |
28 |
Doãn Tam Hòe |
1943 |
- |
29 |
Nguyễn Tường |
1935 |
- |
30 |
Nguyễn KhánhTường |
1936 |
- |
31 |
Lê Đình Phiên |
1934 |
- |
32 |
Đặng Thế Hiển |
1946 |
- |
33 |
Nguyễn Văn Bảo |
1931 |
1992 |
34 |
Nguyễn Ngọc Bích |
1947 |
1992 |
35 |
Hoàng Đình Dũng |
1940 |
- |
36 |
Trần Đức Dục |
1936 |
- |
37 |
Đặng Thái Hoàng |
1939 |
- |
38 |
Lê Kiều |
1936 |
- |
39 |
Lê Đức Lai |
1937 |
- |
40 |
Lê Văn Mai |
1937 |
- |
41 |
Phạm Hồng Nhật |
1940 |
- |
42 |
Phùng Thiện Thuật |
1940 |
- |
43 |
Nguyễn Xuân Vinh |
1942 |
- |
44 |
Bùi Văn Yêm |
1940 |
- |
45 |
Tăng Văn Đoàn |
1940 |
- |
46 |
Vũ Viết Đào |
1937 |
- |
47 |
Tôn Thất Đại |
1937 |
- |
48 |
Vũ Liêm Chính |
1946 |
- |
49 |
Trần Đức Chính |
1949 |
1996 |
50 |
Phan Văn Cúc |
1943 |
- |
51 |
Đinh Thế Hanh |
1941 |
- |
52 |
Đào Văn Toại |
1944 |
- |
53 |
Phạm Văn Chuyên |
1943 |
- |
54 |
Đỗ Xuân Đinh |
1947 |
- |
55 |
Trần Văn Tuấn |
1955 |
- |
56 |
Phạm Đức Nguyên |
1940 |
- |
57 |
Nguyễn Lê Ninh |
1947 |
- |
58 |
Lê Ngọc Hồng |
1945 |
- |
59 |
Lê Trần Chương |
1945 |
- |
60 |
Nguyễn Văn Hảo |
1946 |
- |
61 |
Lê Ngọc Thạch |
1952 |
2002 |
62 |
Nguyễn Đình Lương |
1948 |
- |
63 |
Phan Ý Thuận |
1948 |
- |
64 |
Đặng Văn Cứ |
1949 |
- |
65 |
Lý Trần Cường |
1952 |
- |
66 |
Nguyễn Hồng Đức |
1949 |
- |
67 |
Trần Đức Hạ |
1953 |
- |
68 |
Nguyễn Minh Hùng |
1953 |
- |
69 |
Hoàng Như Tầng |
1943 |
- |
70 |
Bạch Đình Thiên |
1954 |
- |
71 |
Nguyễn Quang Viên |
1950 |
- |
72 |
Lê Ngọc Chấn |
1953 |
2002 |
73 |
Tô Văn Tấn |
1950 |
- |
74 |
Đinh Đăng Quang |
1952 |
- |
75 |
Nguyễn Văn Đỉnh (N) |
1953 |
- |
76 |
Nguyễn Duy Động |
1954 |
- |
77 |
Nguyễn Thị Kim Thái |
1954 |
- |
78 |
Nguyễn Đình Thám |
1947 |
- |
79 |
PGS.TS Huỳnh Bá Kỹ Thuật |
1951 |
- |
80 |
Phạm Đình Việt |
1946 |
- |
81 |
Phạm Quang Dũng |
1960 |
- |
82 |
Ứng Quốc Dũng |
1949 |
2003 |
83 |
Trịnh Quốc Thắng |
1949 |
- |
84 |
Nguyễn Văn Dũng |
1951 |
- |
85 |
Nguyễn Phi Lân |
1955 |
- |
86 |
Bùi Quang Trường |
1953 |
- |
87 |
Nguyễn Bá Toại |
1943 |
- |
88 |
Đỗ Văn Đệ |
1958 |
2004 |
89 |
Vũ Minh Đức |
1950 |
- |
90 |
Lê Bá Huế |
1952 |
- |
91 |
Doãn Minh Khôi |
1954 |
- |
92 |
Lê Văn Nãi |
1947 |
- |
93 |
Hoàng Nghĩa Tý |
1948 |
- |
94 |
Nguyễn Văn Tín |
1950 |
- |
95 |
Nguyễn Việt Anh |
1968 |
2005 |
96 |
Nguyễn Quang Đạo |
1951 |
- |
97 |
Trương Văn Ngà |
1946 |
- |
98 |
Nguyễn Hùng Sơn |
1965 |
- |
99 |
Lê Thị Hiền Thảo |
1950 |
- |
100 |
Nguyễn Thượng Bằng |
1957 |
2006 |
101 |
Đinh Quang Cường |
1957 |
- |
102 |
Nguyễn Văn Đỉnh (R) |
1951 |
- |
103 |
Nguyễn Thị Quỳnh Hương |
1954 |
- |
104 |
Nguyễn Văn Hùng |
1949 |
- |
105 |
Vũ Công Hoè |
1946 |
- |
106 |
Bùi Sỹ Lý |
1951 |
- |
107 |
Nguyễn Nam |
1956 |
- |
108 |
Nguyễn Văn Nghiễm |
1947 |
- |
109 |
Hoàng Văn Tần |
1950 |
- |
110 |
Trần Văn Liên |
1961 |
2007 |
111 |
Phạm Duy Hòa |
1962 |
- |
112 |
Lê Hồng Thái |
1953 |
- |
113 |
Vũ Hữu Hải |
1955 |
- |
114 |
Đỗ Hữu Thành |
1953 |
- |
115 |
Phạm Hùng Cường |
1963 |
- |
116 |
Phạm Hữu Hanh |
1954 |
|
117 |
Nguyễn Mạnh Phát |
1955 |
|
118 |
Đàm Thu Trang |
1965 |
|
119 |
Trương Quốc Thành |
1952 |
2010 |
120 |
Lều Thọ Bách |
1969 |
- |
121 |
Vũ Đình Đấu |
1955 |
- |
122 |
Lê Nguyên Minh |
1948 |
- |
123 |
Vũ Văn Thặng |
1955 |
2011 |
124 |
Trần Ngọc Tính |
1955 |
- |
125 |
Trần Minh Tú |
1962 |
- |
126 |
Nguyễn Bình Hà |
1964 |
2012 |
127 |
Phạm Thúy Loan |
1974 |
2012 |
128 |
Nguyễn Như Quý |
1953 |
2012 |
129 |
Hồ Ngọc Hùng |
|
2013 |
130 |
Nguyễn Đình Thi |
|
2013 |
131 |
Phạm Quang Hưng |
|
2013 |
132 |
Hoàng Tùng |
|
2013 |
133 |
Trần Văn Tấn |
|
2013 |
134 |
Phạm Xuân Anh |
|
2013 |
135 |
Bùi Phú Doanh |
|
2013 |
136 |
Vũ Hoài Nam |
|
2013 |
137 |
Đinh Văn Thuật |
|
2014 |
138 |
Nguyễn Hùng Phong |
|
2014 |
139 |
Bùi Hùng Cường |
|
2014 |
140 |
Nguyễn Thị Thanh Mai |
|
2014 |
141 |
Trần Thị Việt Nga |
|
2014 |
142 |
Nguyễn Bảo Việt |
1975 |
2015 |
143 |
Hồ Ngọc Khoa |
1967 |
2015 |
144 |
Nguyễn Quốc Hòa |
1954 |
2015 |
145 |
Nguyễn Thiệu Xuân |
1954 |
2015 |
146 |
Nguyễn Trung Hiếu |
1976 |
2015 |
147 |
Nguyễn Văn Tuấn |
1977 |
2015 |
148 |
Nguyễn Thế Quân |
1974 |
2015 |